• Chọn ngôn ngữ:

  • Flag-1
  • Flag-2
  • Flag-2
  • Flag-2
  • Flag-2
  • Flag-2
  • Flag-2

Các điều khoản và điều kiện

Điều Khoản và Điều Kiện Chi Tiết: Bảng Xếp Hạng:

  • Đấu Trường Casino Quay Số iSB - 255,803,198 VND Tổng Thưởng Ngày Vàng 11.11 (“Khuyến Mãi”) diễn ra từ ngày 07/11/2019 11:00 AM đến ngày 12/11/2019 10:59 AM (GMT+7).
  • Thành Viên cần đặt cược bằng tiền thật tại các trò Casino quay số được chọn ở các phiên bản máy tính, điện thoại di động, phiên bản tải về để tham gia Khuyến Mãi.
  • Điểm (“Điểm”) sẽ được tính khi Thành Viên đặt cược tại các trò chơi hợp lệ, như bảng dưới (“Trò Chơi Hợp Lệ”):

Thời Gian Khuyến Mãi (GMT+7) Trò Chơi Hợp Lệ
11:00 AM 07/11/2019 – 10:59 AM 12/11/2019

Heo Tài Lộc

3888 Cong Đường Rồng Vàng

Vòng Quay Thiếu Lâm

Bí Mật Của LongWei

Hổ Vàng

Hòn Ngọc Phương Đông

Kho Báu Hoàng Gia

Cây Sinh Mệnh

Rồng Đỏ Hoang Dã

Rồng Vàng May Mắn

  • Điểm sẽ được tính như minh họa dưới đây:
Thời Gian Khuyến Mãi Cách Tính Điểm Thưởng Tổng Số Thành Viên Thắng Cuộc
11:00 AM 07/11/2019 – 10:59 AM 12/11/2019

1 Vòng Quay = 1 Điểm

111

Trong Thời Gian Khuyến Mãi, Thành Viên có thể thu thập điểm dựa trên số vòng quay tại Trò Chơi Hợp Lệ để tham gia vào Bảng Xếp Hạng. Tổng 111 Thành Viên có số Điểm cao nhất sẽ nhận được tiền thưởng tương ứng xếp Hạng.

Hạng Giải May Mắn Trò Chơi
11 11 Vòng Quay May Mắn Hổ Vàng

Thành Viên xếp Hạng 11 sẽ nhận thêm 11 Vòng Quay May Mắn tại trò “Hổ Vàng” sau khi Khuyến Mãi kết thúc.

  • Trường hợp có từ 2 Thành Viên Hợp Lệ có cùng Hạng khi Thời Gian Khuyến Mãi kết thúc, mỗi Thành Viên sẽ cùng nhận được Tiền Thưởng được quy định tại Hạng tương ứng.
  • Vòng Quay Miễn Phí chỉ có hiệu lực đến ngày 21/11/2019.
  • Tổng Tiền Thưởng cho Khuyến Mãi là 255,803,198VND hoặc 10,000 USD sẽ được dành cho 111 Thành Viên có số điểm cao nhất.
  • iSoftBet có quyền tạm ngưng, điều chỉnh Khuyến Mãi vào bất kỳ thời điểm nào.
GIẢI THƯỞNG DỰA THEO XẾP HẠNG
Hạng Tổng Số Thành Viên Thắng Cuộc EUR USD CNY VND INR MYR THB IDR KRW JPY BRL AUD
1 1 1,389 1,389 11,111 35,527,423 108,332 6,944 47,222 21,499,785 1,823,593 163,887 6,944 2,778
2 1 1,101 1,101 8,811 28,173,173 85,907 5,507 37,447 17,049,285 1,446,105 129,962 5,507 2,203
3 1 834 834 6,668 21,320,930 65,013 4,168 28,339 12,902,580 1,094,386 98,353 4,168 1,667
4-10 7 417 417 3,339 10,676,453 32,555 2,087 14,191 6,460,965 548,013 49,250 2,087 835
11-30 20 139 139 1,111 3,552,423 10,832 694 4,722 2,149,785 182,343 16,387 694 278
31-60 30 14 14 111 354,923 1,082 69 472 214,785 18,218 1,637 69 28
61-111 51 11 11 88 281,380 858 55 374 170,280 14,443 1,298 55 22
Tổng Cộng 111 10,000 10,000 80,001 255,803,198 780,010 50,001 340,004 154,801,935 13,130,164 1,180,015 50,001 20,000

Bảng xếp hạng

Chức vụ tên tài khoản Tổng số điểm Giải thưởng
Đang tải dữ liệu