Chọn ngôn ngữ:

Điều Khoản và Điều Kiện Chi Tiết

Điều Khoản và Điều Kiện Chi Tiết:

Bảng Xếp Hạng:

“Lễ Hội Songkran – Tổng Thưởng 255,800,000 VND!” (“Khuyến Mãi”) diễn ra từ ngày 09/04/2020 11:00 AM đến ngày 15/04/2020 10:59 AM (GMT+7) (“Thời Gian Khuyến Mãi”).

2. Thành Viên cần đặt cược bằng tiền thật tại các trò Casino quay số được chọn ở các phiên bản máy tính, điện thoại di động, phiên bản tải về để tham gia Khuyến Mãi.

3. Điểm (“Điểm”) sẽ được tích lũy khi Thành Viên đặt cược tại các trò chơi hợp lệ, như bảng dưới (“Trò Chơi Hợp Lệ”):

THỜI GIAN KHUYẾN MÃI (GMT+7) TRÒ CHƠI HỢP LỆ

11:00 AM 09/04/2020 - 10:59 AM 15/04/2020

3888 Con Đường Rồng Vàng

Heo Tài Lộc

Cây Thần Tài Châu Á

Bò Vàng Thịnh Vượng

4. Điểm sẽ được tính như minh họa dưới đây:

THỜI GIAN KHUYẾN MÃI (GMT+7) CÁCH TÍNH ĐIỂM THƯỞNG TỔNG SỐ THÀNH VIÊN THẮNG BẢNG XẾP HẠNG

11:00 AM 09/04/2020 - 10:59 AM 15/04/2020

1 Vòng Quay = 1 Điểm 100
Mỗi cược tích lũy tối thiếu 25,580 VND hoặc 1 USD = 10 Điểm Thưởng Thêm
Mỗi 5 Vòng Quay = 10 Điểm Thưởng Thêm

Trong Thời Gian Khuyến Mãi, Thành Viên có thể thu thập Điểm bằng cách tham gia các Trò Chơi Hợp Lệ. Tổng 100 Thành Viên với số Điểm cao nhất sẽ nhận được tiền thưởng tương ứng với hạng đạt được.

5. Trường hợp có từ 2 Thành Viên Hợp Lệ có cùng số Điểm khi Thời Gian Khuyến Mãi kết thúc, mỗi Thành Viên sẽ cùng nhận được Tiền Thưởng được quy định tại Hạng tương ứng.

6. Tổng Tiền Thưởng cho Khuyến Mãi là 255,800,000 VND hoặc USD 10,000 sẽ được trao cho 100 Thành Viên theo CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG bên dưới.

7. iSoftBet có quyền tạm ngưng, điều chỉnh khuyến mãi này vào bất kỳ thời điểm nào.

CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG

TỶ GIÁ CHUYỂN ĐỔI
€1 = EUR USD CNY VND INR MYR THB IDR KRW JPY BRL AUD
1 EUR 1 1 8 25,580 78 5 34 15,480 1,313 118 5 1

TIỀN THƯỞNG – BẢNG XẾP HẠNG

Hạng Tổng Số Thành Viên Thắng Bảng Xếp Hạng EUR USD CNY VND INR MYR THB IDR KRW JPY BRL AUD MMK
1 1 1,200 1,200 9,600 30,696,000 93,600 6,000 40,800 18,576,000 1,576,600 141,600 6,000 1,200 1,848,000
2 1 700 700 5,600 17,906,000 54,600 3,500 23,800 10,836,000 919,100 82,600 3,500 700 1,078,000
3 1 500 500 4,000 12,790,000 39,000 2,500 17,000 7,740,000 656,500 59,000 2,500 500 770,000
4-9 6 250 250 2,000 6,395,000 19,500 1,250 8,500 3,870,000 328,250 29,500 1,250 250 385,000
10-25 16 100 100 800 2,558,000 7,800 500 3,400 1,548,000 131,300 11,800 500 100 154,000
26-50 25 80 80 640 2,046,400 6,240 400 2,720 1,238,400 105,040 9,440 400 80 123,200
51-100 50 50 50 400 1,279,000 3,900 250 1,700 774,000 65,650 5,900 250 50 77,000
TỔNG 100 10,000 10,000 80,000 255,800,000 780,000 50,000 340,000 154,800,000 13,130,000 1,180,000 50,000 10,000 15,400,000

Bảng xếp hạng

Chức vụ tên tài khoản Tổng số điểm Giải thưởng
Đang tải dữ liệu