1. "Đua Top Tranh Tài" diễn ra từ ngày 18/04/2019 11:00 AM (GMT+7) đến ngày 30/04/2019 10:59 AM (GMT+7), bao gồm 2 Giai Đoạn Khuyến Mãi.
2. 2. Thành Viên cần đặt cược bằng tiền thật tại các trò Casino quay số được chọn ở các phiên bản máy tính, điện thoại di động, phiên bản tải về để tham gia Khuyến Mãi này.
3. Điểm thưởng sẽ được tính khi Thành viên chơi các Trò Chơi Hợp Lệ sau:
Thời gian (GMT+7) | Game Slot Quy Định |
---|---|
18/04 11:00 - 23/04 10:59 | Book of Immortals, Super Diamond Wild, The Fortune Pig, Hot Spin, Mystic Mingzhi, Pearl of the Orient |
25/04 11:00 - 30/04 10:59 | Book of Immortals, Super Diamond Wild, Jumbo Stampede, Hot Shots, Million Coins RE, 3888 Ways of The Dragon |
4. Điểm thưởng sẽ được tính như sau:
Thời gian (GMT+7) | Cách Tính Điểm Thưởng | Số Lượng |
---|---|---|
18/04 11:00 - 23/04 10:59 |
Tổng Số Lần Cược tại casino iSoftBet 1 lần cược = 1 điểm thưởng Không tính vòng quay miễn phí Free spin, không quy định tiền cược tối thiểu |
50 |
Apr 25, 12:00nn - Apr 30, 11:59am |
Tổng Tiền Cược tại casino iSoftBet VND 26,324 = 1 điểm thưởng |
50 |
5. Nếu có nhiều hơn 1 Thành viên có cùng số điểm, thì tiền thưởng sẽ được chia đều cho tất cả người chiến thắng đồng hạng.
6. Thành viên có thể xem Bảng xếp hạng và chi tiết chương trình tại những game slot quy định trong thời gian khuyến mãi.
7. Sẽ có 1 Kì Rút Thăm sau khi Khuyến Mãi kết thúc vào ngày 30/04/2019 sử dụng phần mềm "The Hat" để chọn ra Thành Viên Thắng Rút Thăm.
Ngày Rút Thăm | Cách Tham Gia Rút Thăm | Số Lượng |
---|---|---|
30/04/2019 |
Tham gia cả Giai Đoạn 1 & Giai Đoạn 2 Nhận tối thiểu 88 Điểm trong Giai Đoạn 1 Nhận tối thiểu 88 Điểm trong Giai Đoạn 2 |
100 |
8. Tổng Giải Thưởng của Khuyến Mãi Lên Đến 394,860,000 VND và sẽ có tổng cộng 200 Thành Viên Thắng Cuộc.
9. iSoftBet có quyền tạm ngưng, điều chỉnh khuyến mãi này vào bất kỳ thời điểm nào với tất cả hay cá nhân thành viên.
BẢNG XẾP HẠNG | Tiền Thưởng / Một Thành Viên |
---|
Hạng | Số Lượng | EUR | CNY | USD | VND | INR | MYR | THB | IDR | KRW | JPY | BRL | AUD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 859 | 6,872 | 859 | 22,612,316 | 68,720 | 4,295 | 30,065 | 13,683,870 | 1,096,225 | 107,375 | 3,436 | 1,718 |
2-3 | 2 | 486 | 3,888 | 486 | 12,793,464 | 38,880 | 2,430 | 17,010 | 7,741,980 | 619,650 | 60,750 | 1,944 | 972 |
4-9 | 6 | 236 | 1,888 | 236 | 6,212,464 | 18,880 | 1,180 | 8,260 | 3,759,480 | 300,900 | 29,500 | 944 | 472 |
10-20 | 11 | 111 | 888 | 111 | 2,921,964 | 8,880 | 555 | 3,885 | 1,768,230 | 141,525 | 13,875 | 444 | 222 |
21-33 | 13 | 74 | 592 | 74 | 1,947,976 | 5,920 | 370 | 2,590 | 1,178,820 | 94,350 | 9,250 | 296 | 148 |
34-50 | 17 | 48 | 384 | 48 | 1,263,552 | 3,840 | 240 | 1,680 | 764,640 | 61,200 | 6,000 | 192 | 96 |
Tổng | 50 | 6,246 | 49,968 | 6,246 | 164,419,704 | 499,680 | 31,230 | 218,610 | 99,498,780 | 7,963,650 | 780,750 | 24,984 | 12,492 |
Vị trí | Tên Truy Cập | Tổng Điểm | |
---|---|---|---|
Loading data |
BẢNG XẾP HẠNG | Tiền Thưởng / Một Thành Viên |
---|
Hạng | Số Lượng | EUR | CNY | USD | VND | INR | MYR | THB | IDR | KRW | JPY | BRL | AUD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1,111 | 8,888 | 1,111 | 29,245,964 | 88,880 | 5,555 | 38,885 | 17,698,230 | 1,416,525 | 138,875 | 4,444 | 2,222 |
2-3 | 2 | 736 | 5,888 | 736 | 19,374,464 | 58,880 | 3,680 | 25,760 | 11,724,480 | 938,400 | 92,000 | 2,944 | 1,472 |
4-9 | 6 | 362 | 2,896 | 362 | 9,529,288 | 28,960 | 1,810 | 12,670 | 5,766,660 | 461,550 | 45,250 | 1,448 | 724 |
10-18 | 9 | 111 | 888 | 111 | 2,921,964 | 8,880 | 555 | 3,885 | 1,768,230 | 141,525 | 13,875 | 444 | 222 |
19-32 | 14 | 74 | 592 | 74 | 1,947,976 | 5,920 | 370 | 2,590 | 1,178,820 | 94,350 | 9,250 | 296 | 148 |
33-50 | 18 | 48 | 384 | 48 | 1,263,552 | 3,840 | 240 | 1,680 | 764,640 | 61,200 | 6,000 | 192 | 96 |
Tổng | 50 | 7,654 | 61,232 | 7,654 | 201,483,896 | 612,320 | 38,270 | 267,890 | 121,928,220 | 9,758,850 | 956,750 | 30,616 | 15,308 |
Vị trí | Tên Truy Cập | Tổng Điểm | |
---|---|---|---|
Loading data |
RÚT THĂM MAY MẮN | Tiền Thưởng / Một Thành Viên |
---|
Ngày Rút Thăm | Số Lượng | EUR | CNY | USD | VND | INR | MYR | THB | IDR | KRW | JPY | BRL | AUD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/04 | 100 | 11 | 88 | 11 | 289,564 | 880 | 55 | 385 | 175,230 | 14,025 | 1,375 | 44 | 22 |
TOTAL | 100 | 1,100 | 8,800 | 1,100 | 28,956,400 | 88,000 | 5,500 | 38,500 | 17,523,000 | 1,402,500 | 137,500 | 4,400 | 2,200 |
Số Lượng | Username | Prize | |
---|---|---|---|
Loading data |